Tính năng thiết bị
Tính nhất quán của các thành phần: Máy chủ yếu bao gồm ba cụm trục cán ren giống hệt nhau và hệ thống thủy lực xi lanh tay trượt, đảm bảo độ ổn định và độ tin cậy của máy.
Chuyển động đồng bộ: Thân máy hỗ trợ ba xi lanh giống hệt nhau và đáy xi lanh hỗ trợ ba cụm trục lăn ren giống hệt nhau, giúp đạt được chuyển động tuyến tính ra vào đồng bộ, do đó hoàn thành quá trình kẹp, cắt và nhả phôi.
Gia công hiệu quả: Cơ cấu truyền động và chuyển số cho phép ba trục cán ren đầu ra của trục truyền động quay cùng hướng và cùng tốc độ, giúp quá trình cán ren được hoàn thành một cách hiệu quả và tăng hiệu quả gia công.
Hệ thống toàn diện: Ngoài cụm trục cán ren và hệ thống thủy lực còn bao gồm cơ cấu truyền động, cơ cấu chuyển số, hệ thống điện và hệ thống làm mát tạo nên một hệ thống gia công hoàn chỉnh và đảm bảo hoạt động ổn định của máy. máy và chất lượng phôi gia công.
Tính linh hoạt: Máy không chỉ có thể xử lý các ren thông thường mà còn có thể xử lý các ren không đều và vít xuyên, với khả năng ứng dụng mạnh mẽ và linh hoạt.
Áp lực lăn tối đa | 160KN |
Đường kính cán | Φ25-Φ80 triệu |
Bước lăn tối đa | 6 triệu |
Đường kính bánh lăn | Φ130-Φ160MM |
Khẩu độ bánh xe lăn | Φ54 triệu |
Chiều rộng tối đa của bánh xe lăn | 80 triệu |
Góc nghiêng trục chính | ±5° |
Lực lăn | 11KW |
Thủy lực | 2.2KW |
Công suất làm mát | 90W |
Chất lượng máy | 1900KGS |
Kích thước | 1400*1160*1500MM |